Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 21-09-2024 - Cập nhật lúc 11:25 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 21-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 11:25 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,393.00 16,493.00 17,129.00
Đô la Canada CAD 17,666.00 17,828.00 18,409
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,566 28,566 29,495
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,712 26,982 28,178
Bảng Anh GBP 32,220 32,320 33,301
Đô la Hồng Kông HKD 3,083.00 3,093.00 3,245.00
Yên Nhật JPY 167.43 168.27 174.83
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.37 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,092.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,367.28 2,467.92
Đô la Singapore SGD 18,625 18,747 19,400
Bạc Thái THB 656.12 729.02 756.98
Đô la Mỹ USD 24,386 24,406 24,776

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 11:25 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021